--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thây ma
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thây ma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thây ma
+ noun
corpse, dead body
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
thây ma
:
corpse, dead body
+
hoàn mỹ
:
perfectly beautiful
+
corking
:
lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên
+
tròn vo
:
perfectly round
+
halcyon
:
(thần thoại,thần học) chim thanh bình